| (kinh tế, tà i chÃnh) complexe |
| | Liên hợp gang thép |
| complexe sidérurgique |
| | (ngôn ngữ há»c) copulatif |
| | Liên từ liên hợp |
| conjonction copulative |
| | conjugué |
| | Äiểm liên hợp (toán há»c) |
| points conjugués |
| | Dây thần kinh liên hợp (giải phẫu) |
| nerfs conjugués |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) coalition |
| | ChÃnh phủ liên hợp |
| gouvernement de coalition |
| | Liên hợp quốc |
| | Organisation des Nations Unies; ONU |